Có 1 kết quả:

附耳 fù ěr ㄈㄨˋ ㄦˇ

1/1

fù ěr ㄈㄨˋ ㄦˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to approach sb's ear (to whisper)

Bình luận 0